Răng Khôn Mọc Lệch Hàm Trên Và Hàm Dưới Khác Gì?

Theo thống kê từ Journal of Oral and Maxillofacial Surgery, răng khôn hàm dưới có tỷ lệ mọc lệch cao hơn hàm trên đáng kể – khoảng 70-75% so với 40-50%. Con số này không phải ngẫu nhiên. Xương hàm dưới đặc và cứng hơn nhiều so với xương hàm trên vốn xốp và “dễ tính” hơn, nên răng khôn hàm dưới thường khó tìm được đường mọc thẳng.

Tuy nhiên, “mọc lệch nhiều hơn” không đồng nghĩa với “nguy hiểm hơn”. Đây là điều tôi hay phải giải thích với bệnh nhân khi họ lo lắng về chiếc răng khôn của mình. Thực tế, răng khôn hàm trên và hàm dưới có những đặc điểm giải phẫu khác biệt hoàn toàn, dẫn đến dấu hiệu nhận biết khác nhau, biến chứng tiềm ẩn khác nhau, và cách xử lý cũng không giống nhau.

Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng hai trường hợp. Khi hiểu được sự khác biệt, bạn sẽ biết mình đang đau ở đâu, cần lo lắng điều gì, và quan trọng hơn – khi nào cần đi khám ngay thay vì tiếp tục chịu đựng.

Răng khôn mọc lệch hàm trên – Dấu hiệu nhận biết

Răng khôn mọc lệch hàm trên – Dấu hiệu nhận biết

Răng khôn hàm trên thường “hiền” hơn răng khôn hàm dưới. Xương hàm trên xốp và mềm, nên răng có nhiều không gian hơn để mọc. Khi mọc lệch, triệu chứng thường không dữ dội như hàm dưới, nhưng lại có những đặc điểm riêng cần chú ý.

Điểm đặc biệt của răng khôn hàm trên là nó nằm rất gần xoang hàm – khoang rỗng trong xương má. Vì vị trí này, khi răng mọc lệch hoặc viêm nhiễm, bạn có thể cảm thấy căng tức vùng gò má, thậm chí nghẹt mũi một bên mà không hiểu vì sao.

Các dấu hiệu thường gặp khi răng khôn hàm trên mọc lệch:

  • Đau vùng má trên, có thể lan lên thái dương hoặc vùng mắt
  • Sưng nhẹ vùng gò má, thường không rõ rệt như hàm dưới
  • Cảm giác căng tức vùng xoang, dễ nhầm với viêm xoang thông thường
  • Nếu răng lệch ra ngoài má, có thể gây loét niêm mạc má khi nhai

Khi răng khôn hàm trên viêm nhiễm kéo dài, vi khuẩn có thể xâm nhập vào xoang hàm qua lớp xương mỏng ngăn cách. Viêm xoang hàm do răng (Odontogenic Maxillary Sinusitis) là tình trạng nhiễm trùng xoang hàm có nguồn gốc từ răng, gây nghẹt mũi một bên, chảy dịch mũi có mùi hôi, đau vùng gò má và đau đầu. Đây là biến chứng mà nhiều người không ngờ tới khi đau răng khôn hàm trên.

Để hiểu thêm về các biến chứng khác của răng khôn mọc lệch, bạn có thể tham khảo thêm các bài viết khác trên website.

Dấu hiệuMức độ phổ biếnĐặc điểm
Đau vùng má trênCaoĐau âm ỉ, lan lên thái dương
Sưng nhẹ gò máTrung bìnhThường không rõ rệt
Căng tức vùng xoangTrung bìnhDễ nhầm với viêm xoang
Răng đâm vào máCao (nếu lệch ra ngoài)Gây loét niêm mạc má

Răng khôn mọc lệch hàm dưới – Dấu hiệu nhận biết

Răng khôn mọc lệch hàm dưới – Dấu hiệu nhận biết

Nếu răng khôn hàm trên được xem là “hiền”, thì răng khôn hàm dưới xứng đáng với danh hiệu “khó tính”. Xương hàm dưới đặc và cứng, không gian phía sau răng số 7 thường rất hẹp, nên răng khôn hàm dưới gần như “bất lực” trong việc tìm đường mọc thẳng.

Một điểm quan trọng nữa: ngay bên dưới chân răng khôn hàm dưới là ống thần kinh xương ổ dưới – con đường thần kinh chi phối cảm giác cho môi dưới và cằm. Vị trí này khiến răng khôn hàm dưới có những rủi ro mà hàm trên không có.

Các dấu hiệu thường gặp khi răng khôn hàm dưới mọc lệch:

  • Đau dữ dội vùng góc hàm, có thể lan xuống cổ hoặc lên tai
  • Sưng má rõ rệt, thậm chí sưng lan xuống vùng dưới hàm
  • Khó há miệng – há được dưới 2 ngón tay là dấu hiệu cần lưu ý
  • Viêm lợi trùm (pericoronitis) – nướu sưng đỏ phủ lên răng đang mọc
  • Hôi miệng, đau khi nuốt, thậm chí sốt nhẹ
  • Tê bì môi dưới hoặc cằm (nếu răng chèn ép thần kinh)

Theo nghiên cứu tại Đại học Y Dược TP.HCM, khoảng 60% trường hợp viêm lợi trùm (pericoronitis) xảy ra ở răng khôn hàm dưới, trong khi chỉ 15-20% xảy ra ở hàm trên. Điều này giải thích vì sao khi nhắc đến “đau răng khôn”, mọi người thường nghĩ ngay đến hình ảnh má sưng phù, khó ăn khó nói – những triệu chứng điển hình của răng khôn hàm dưới.

Dấu hiệuMức độ phổ biếnĐặc điểm
Đau vùng góc hàmRất caoĐau dữ dội, lan xuống cổ
Sưng má rõ rệtCaoCó thể lan xuống dưới hàm
Khó há miệngCaoHá miệng < 2 ngón tay
Tê bì môi/cằmThấp – Trung bìnhDấu hiệu chèn ép thần kinh
Viêm lợi trùmRất caoHôi miệng, đau khi nuốt

💬 Bạn đang đau vùng răng khôn nhưng không biết là hàm trên hay hàm dưới?

Đừng tự đoán! Chỉ cần một buổi khám và chụp X-quang, bác sĩ sẽ xác định chính xác vị trí và tình trạng răng khôn của bạn.

Răng khôn mọc lệch hàm dưới – Dấu hiệu nhận biết

So sánh nguy cơ và biến chứng – Hàm nào nguy hiểm hơn?

So sánh nguy cơ và biến chứng – Hàm nào nguy hiểm hơn?

Mỗi hàm có rủi ro riêng, không hàm nào hoàn toàn “an toàn” hơn. Câu hỏi đúng hơn nên là: “Biến chứng của từng hàm khác nhau như thế nào?”

Biến chứng đặc trưng của răng khôn hàm trên:

Như đã đề cập, răng khôn hàm trên nằm sát sàn xoang hàm. Khi viêm nhiễm hoặc khi nhổ răng, có nguy cơ tạo lỗ thông giữa miệng và xoang (thông xoang miệng). Đây là biến chứng khiến nước hoặc thức ăn có thể chảy từ miệng lên mũi – nghe thì lạ nhưng thực sự xảy ra. Ngoài ra, trong một số trường hợp hiếm, răng có thể rơi vào xoang trong quá trình nhổ, cần phẫu thuật lấy ra.

Biến chứng đặc trưng của răng khôn hàm dưới:

Điều bác sĩ quan tâm nhất khi đánh giá răng khôn hàm dưới là vị trí của chân răng so với ống thần kinh xương ổ dưới. Tổn thương thần kinh xương ổ dưới (Inferior Alveolar Nerve Injury) là biến chứng khiến bệnh nhân bị tê bì hoặc mất cảm giác vùng môi dưới và cằm. Tình trạng này có thể kéo dài vài tuần đến vài tháng, hoặc hiếm hơn là vĩnh viễn. Đây là lý do vì sao bác sĩ thường yêu cầu chụp phim CBCT trước khi nhổ răng khôn hàm dưới phức tạp.

Răng khôn hàm dưới còn có thể gây tiêu xương và sâu răng số 7 kế bên do hướng mọc lệch tạo kẽ giữ thức ăn. Nang thân răng cũng là biến chứng cần theo dõi nếu răng mọc ngầm lâu ngày.

Tiêu chíRăng khôn hàm trênRăng khôn hàm dưới
Tỷ lệ mọc lệch40-50%70-75%
Mức độ đau khi mọcNhẹ – Trung bìnhTrung bình – Nặng
Viêm lợi trùmÍt gặp (15-20%)Rất phổ biến (60%)
Biến chứng đặc trưngViêm xoang hàm, thông xoangTổn thương thần kinh, viêm mô tế bào
Ảnh hưởng răng số 7ÍtCao (do hướng lệch)
Độ khó khi nhổThường dễ hơnThường khó hơn
Thời gian hồi phục5-7 ngày7-14 ngày

Xử lý theo hàm – Khi nào theo dõi, khi nào cần nhổ?

Xử lý theo hàm – Khi nào theo dõi, khi nào cần nhổ?

Nhiều người hỏi tôi: “Bác sĩ ơi, răng khôn có bắt buộc phải nhổ không?” Câu trả lời là: không phải lúc nào cũng cần nhổ. Quyết định nhổ hay theo dõi phụ thuộc vào tình trạng cụ thể của răng, không chỉ vì nó ở hàm trên hay hàm dưới.

Răng khôn hàm trên – Khi nào nên nhổ:

  1. Mọc lệch ra ngoài má, gây loét niêm mạc má tái phát
  2. Gây viêm xoang hàm tái đi tái lại
  3. Không có răng đối diện để khớp cắn, răng mọc quá dài
  4. Sâu răng hoặc viêm tủy không thể điều trị bảo tồn
  5. Bác sĩ chỉnh nha yêu cầu nhổ để tạo không gian niềng răng

Răng khôn hàm dưới – Khi nào nên nhổ:

  1. Viêm lợi trùm (pericoronitis) tái phát từ 2 lần trở lên
  2. Gây sâu hoặc tiêu xương răng số 7 kế bên
  3. Mọc lệch, mọc ngầm, không có khả năng mọc hoàn toàn
  4. Phát hiện nang thân răng trên phim X-quang
  5. Gây đau mãn tính hoặc nhiễm trùng lan rộng

Khi nào có thể theo dõi (cả hai hàm):

  • Răng mọc thẳng, đủ chỗ, hoặc chỉ lệch nhẹ
  • Không có triệu chứng đau hoặc viêm nhiễm
  • Có thể vệ sinh sạch sẽ bằng bàn chải và chỉ nha khoa
  • Có răng đối diện, tham gia khớp cắn bình thường

Điều quan trọng là bạn cần được đánh giá bởi bác sĩ với phim X-quang để có kết luận chính xác. Đừng tự quyết định dựa trên thông tin chung vì mỗi trường hợp mỗi khác.

📅 Không chắc răng khôn của bạn cần nhổ hay theo dõi?

Mỗi trường hợp mỗi khác – đừng quyết định dựa trên thông tin chung. Đặt lịch để bác sĩ đánh giá trực tiếp và tư vấn phương án phù hợp nhất cho bạn.

Xử lý theo hàm – Khi nào theo dõi, khi nào cần nhổ?

Nhổ răng khôn hàm trên hay hàm dưới đau hơn?

Nhổ răng khôn hàm trên hay hàm dưới đau hơn?

Nhổ răng khôn hàm dưới thường đau hơn và phức tạp hơn so với hàm trên. Đây không phải cảm nhận chủ quan mà có cơ sở giải phẫu rõ ràng.

Xương hàm trên xốp và mềm, nên răng thường được nhổ nhanh hơn, ít cần can thiệp phức tạp. Ngược lại, xương hàm dưới đặc và cứng, răng thường mọc lệch sâu hơn, nên quá trình nhổ mất nhiều thời gian hơn và gây sang chấn mô mềm nhiều hơn.

So sánh quá trình nhổ:

  • Hàm trên: Thường nhổ trong 10-20 phút, đôi khi chỉ cần gây tê và nhổ đơn giản, không cần khâu.
  • Hàm dưới: Thường mất 20-45 phút, nhiều trường hợp cần tiểu phẫu (mở nướu, cắt xương, chia răng), và thường cần khâu vết thương.

So sánh quá trình hồi phục:

Tiêu chíHàm trênHàm dưới
Thời gian nhổ trung bình10-20 phút20-45 phút
Độ phức tạpThường đơn giảnThường phức tạp hơn
Mức độ sưng sau nhổNhẹTrung bình – Nặng
Mức độ đau sau nhổNhẹ – Trung bìnhTrung bình – Nặng
Thời gian hồi phục5-7 ngày7-14 ngày
Nguy cơ khô ổ răngThấp (2-3%)Cao hơn (5-10%)

Tuy nhiên, độ đau còn phụ thuộc nhiều vào độ phức tạp của từng ca cụ thể. Một răng khôn hàm trên mọc ngầm sâu có thể khó nhổ hơn răng khôn hàm dưới đã mọc hoàn toàn. Vì vậy, đừng quá lo lắng chỉ vì răng của bạn ở hàm dưới – hãy để bác sĩ đánh giá cụ thể.

Với kỹ thuật gây tê hiện đại và tay nghề bác sĩ giàu kinh nghiệm, quá trình nhổ răng khôn ngày nay đã nhẹ nhàng hơn rất nhiều so với trước đây. Nhiều bệnh nhân chia sẻ rằng họ lo lắng trước đó còn đau hơn lúc thực sự nhổ răng.

Chăm sóc sau nhổ – Khác biệt giữa hàm trên và hàm dưới

Chăm sóc sau nhổ – Khác biệt giữa hàm trên và hàm dưới

Dù nhổ răng khôn hàm trên hay hàm dưới, những nguyên tắc chăm sóc cơ bản vẫn giống nhau. Tuy nhiên, mỗi hàm có một số lưu ý riêng mà bạn cần biết.

Những điểm chung cần nhớ:

  1. Cắn chặt gạc trong 30-45 phút ngay sau nhổ để cầm máu
  2. Chườm đá lạnh bên ngoài má: 15 phút chườm, 15 phút nghỉ
  3. Không súc miệng, không khạc nhổ trong 24 giờ đầu
  4. Ăn thức ăn mềm, nguội hoặc ấm
  5. Uống thuốc đúng theo đơn bác sĩ
  6. Không hút thuốc, không dùng ống hút

Lưu ý riêng cho răng khôn hàm trên:

Vì răng khôn hàm trên nằm gần xoang hàm, bạn cần đặc biệt cẩn thận để tránh tạo áp lực lên vùng xoang:

  • Không xì mũi mạnh trong 1-2 tuần sau nhổ
  • Không hắt xì hơi ngậm miệng – nếu cần hắt xì, hãy há miệng
  • Theo dõi dấu hiệu thông xoang: nếu thấy nước hoặc không khí chạy từ miệng lên mũi khi uống, cần liên hệ bác sĩ ngay

Lưu ý riêng cho răng khôn hàm dưới:

Vì răng khôn hàm dưới thường gây sưng nhiều hơn và có nguy cơ khô ổ răng cao hơn:

  • Chườm đá thường xuyên hơn trong 24-48 giờ đầu
  • Theo dõi dấu hiệu khô ổ răng: đau tăng đột ngột vào ngày 2-3 sau nhổ, có mùi hôi, có thể thấy ổ răng trống không có máu đông
  • Theo dõi tê bì môi/cằm: nếu tê kéo dài hơn 24 giờ sau khi hết thuốc tê, cần báo bác sĩ

Dấu hiệu cần tái khám sớm (cả hai hàm):

  • Chảy máu không cầm sau 2-3 giờ cắn gạc
  • Sưng tăng sau ngày thứ 3 thay vì giảm dần
  • Đau dữ dội không đáp ứng thuốc giảm đau
  • Sốt cao trên 38.5°C
  • Có mủ chảy ra từ vết nhổ

Những Câu Hỏi Thường Gặp

Có nên nhổ cả 4 răng khôn cùng lúc không?

Tùy trường hợp. Nếu sức khỏe tốt và tất cả 4 răng đều cần nhổ, một số bệnh nhân chọn nhổ cùng lúc để “một lần đau rồi thôi”. Tuy nhiên, việc này sẽ khiến ăn uống khó khăn hơn trong thời gian hồi phục. Phương án phổ biến hơn là nhổ 2 răng cùng bên (1 trên + 1 dưới) mỗi lần.

Răng khôn mọc thẳng có cần nhổ không?

Không nhất thiết. Nếu răng mọc thẳng, đủ chỗ, có răng đối diện để khớp cắn, và bạn có thể vệ sinh sạch, thì hoàn toàn có thể giữ lại. Tuy nhiên, cần khám định kỳ để theo dõi.

Tuổi nào nhổ răng khôn là tốt nhất?

Độ tuổi 18-25 được xem là lý tưởng. Lúc này chân răng chưa hoàn thiện hoàn toàn, xương còn đàn hồi, và cơ thể trẻ nên hồi phục nhanh. Tuy nhiên, nếu bạn đã qua độ tuổi này, đừng lo – với kỹ thuật hiện đại, việc nhổ răng khôn vẫn an toàn ở mọi độ tuổi.

Nhổ răng khôn có ảnh hưởng đến thần kinh không?

Với răng khôn hàm trên, nguy cơ này rất thấp. Với răng khôn hàm dưới, có nguy cơ ảnh hưởng đến thần kinh xương ổ dưới nếu chân răng nằm rất gần ống thần kinh. Đây là lý do bác sĩ thường yêu cầu chụp phim CBCT để đánh giá chính xác trước khi nhổ những trường hợp phức tạp.

Kết bài

Răng khôn hàm trên và hàm dưới có những khác biệt đáng kể mà bạn cần hiểu. Răng khôn hàm dưới mọc lệch nhiều hơn, gây triệu chứng rõ rệt hơn, và quá trình nhổ cũng thường phức tạp hơn. Tuy nhiên, răng khôn hàm trên cũng có những rủi ro riêng, đặc biệt liên quan đến xoang hàm.

Điều quan trọng nhất không phải là “hàm nào nguy hiểm hơn” hay “hàm nào đau hơn”, mà là tình trạng cụ thể của chiếc răng khôn đang gây vấn đề cho bạn. Một buổi thăm khám với chụp X-quang sẽ cho bạn câu trả lời chính xác – răng đang mọc theo hướng nào, có gây biến chứng gì không, cần xử lý ra sao.

Nếu bạn đang đau răng khôn mà chưa biết nên làm gì, đừng tiếp tục chịu đựng. Tại Nha Khoa Mic, đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn. Liên hệ hotline 0383.29.29.79 hoặc đến trực tiếp cơ sở tại Thủ Đức để được tư vấn.

Thông tin bài viết này có hữu ích?

Hãy giúp chúng tôi vài dòng đánh giá bên dưới.

Chúng tôi cần thêm thông tin gì để bài viết này được tốt hơn?