Bảng giá dịch vụ nha khoa MIC mới nhất 2023

Hoạt động với tiêu chí 3 không: không phát sinh, không phụ thu, không phân biệt khách hàng. Bảng giá dịch vụ nha khoa MIC được niêm yết công khai, rõ ràng.

dieu-tri-benh-ly-rang-mieng
Bảng giá dịch vụ ha khoa MIC: không phụ thu, không phát sinh, không phân biệt khách hàng

Điểm danh các dịch vụ tại bảng giá nha khoa MIC

Nha khoa MIC hoạt động với tiêu chí lấy chất lượng làm định hướng phát triển. Luôn đem trải nghiệm khách hàng về hiệu quả điều trị, dịch vụ nha khoa để phấn đấu. Nha khoa hội tụ đội ngũ Bác sĩ trên 10 năm kinh nghiệm. Ứng dụng công nghệ hiện đại của ngành nha khoa. Phong phú dịch vụ điều trị, chăm sóc nụ cười cho cả gia đình.

Tại MIC, nha khoa phân chia thành 3 nhóm dịch vụ chính:

Nha khoa tổng quát

  • Cạo vôi răng
  • Điều trị bệnh lý răng miệng
  • Nhổ răng

Nha khoa trẻ em

  • Nhổ răng sữa
  • Nắn chỉnh răng

Nha khoa thẩm mỹ

Bảng giá dịch vụ nha khoa MIC

bảng giá dịch vụ nha khoa MIC

Bảng giá dịch vụ nha khoa Tổng quát

Bảng giá dịch vụ nha khoa – điều trị viêm nướu và cạo vôi răng

Dịch vụĐơn vịGiá
Cạo vôi răng cấp độ I1 ca200.000đ
Cạo vôi răng cấp độ II1 ca300.000đ
Điều trị viêm nướu cấp độ I1 lần – 1 ca700.000đ
Điều trị viêm nướu cấp độ II2 lần – 1 ca1.000.000đ

Bảng giá dịch vụ nha khoa – Nhổ răng không đau – hạn chế xâm lấn

Dịch vụĐơn vịGiá
Nhổ răng vĩnh viễn nhóm răng 1 chân1 răng100.000đ – 500.000đ
Nhổ răng vĩnh viễn nhóm răng 2, 3 chân1 răng500.000đ – 1.000.000đ
Nhổ răng khôn/ răng mọc lệch1 răng1.000.000đ – 2.000.000đ

Bảng giá dịch vụ nha khoa – Trám răng

Dịch vụĐơn vịGiá
Trám răng thẩm mỹ Composite Hàn Quốc1 xoang200.000đ
Trám răng thẩm mỹ Composite Nhật1 xoang300.000đ
Trám răng thẩm mỹ Composite Đức1 xoang400.000đ

Điều trị nội nha

Dịch vụĐơn vịGiá
Chữa tủy nhóm răng 1 chân + Trám kết thúc1 răng500.000đ
Chữa tủy nhóm răng 2 chân + Trám kết thúc1 răng700.000đ
Chữa tủy nhóm răng 3 chân + Trám kết thúc1 răng1.500.000đ
Chữa tủy răng khi bệnh nhân làm ở nơi khác1 răngcộng thêm 500.000đ

Bảng giá dịch vụ nha khoa Trẻ em

Dịch vụĐơn vịGiá
Nhổ răng sữa bôi tê1 răngmiễn phí
Nhổ răng sữa gây tê1 răng100.000đ
Trám bít hố rãnh1 răng100.000đ
Trám xoang nhỏ (BH 3 tháng)1 răng100.000đ
Trám xoang lớn (BH 3 tháng)1 răng200.000đ
Điều trị tủy1 răng200.000đ – 500.000đ

Bảng giá dịch vụ Nha khoa Thẩm mỹ

Bảng giá dịch vụ nha khoa – Tẩy trắng răng

Dịch vụĐơn vịGiá
Tẩy trắng răng tại nhà (1 cặp máng tẩy + 2 ống thuốc USA)Lộ trình1.000.000đ
Tẩy trắng răng tại phòng mạch Laser WhiteningLộ trình2.500.000đ
ĐẶC BIỆT Tẩy trắng răng 2 in 1 Tiên tiếnLộ trình5.000.000đ

Bảng giá dịch vụ nha khoa – Bọc răng sứ chính hãng

Dịch vụĐơn vịGiá
Răng sứ kim loại Mỹ (BH 3 năm)1 răng1.500.000đ
Răng sứ Titan (BH 5 năm)1 răng2.000.000đ
Răng sứ Zirconia Takana (BH 3 năm)1 răng1.999.000đ
Răng sứ Zirconia Đức (BH 10 năm)1 răng3.500.000đ
Răng toàn sứ Cercon Ht Đức (BH 10 năm)1 răng6.000.000đ
Răng toàn sứ Nacera Đức (BH 15 năm)1 răng7.000.000đ
Răng toàn sứ Lava Plus (BH 10 năm)1 răng10.000.000đ
Bảng giá răng sứ thẩm mỹ
Dịch vụĐơn vịgiá
Mặt dán Veneer sứ Emax Đức (BH 10 năm)1 răng6.000.000đ
Mặt dán Veneer sứ Lisi Nhật (Bh 10 năm)1 răng10.000.000đ
bảng giá dán sứ Veneer

Bảng giá dịch vụ nha khoa – Niềng răng

Dịch vụĐơn vịGiá
Niềng răng bằng khí cụ tháo lắp cấp độ I1 ca5.000.000đ
Niềng răng với mắc cài kim loại cấp độ I1 ca25.000.000đ
Niềng răng với mắc cài kim loại cấp độ II1 ca30.000.000đ
Niềng răng với mắc cài sứ cấp độ I1 ca35.000.000đ
Niềng răng với mắc cài sứ cấp độ II1 ca40.000.000đ
Niềng răng với mắc cài tự buộc cấp độ I1 ca30.000.000đ
Niềng răng với mắc cài tự buộc cấp độ II1 ca35.000.000đ
Chỉnh nha không mắc cài – Cấp độ I (Mỹ)lộ trình50.000.000đ
Clear Aligner – Cấp độ I (Nhật)lộ trình70.000.000đ
Niềng răng trong suốt VinciSmile – Gói VinciEZ1 – 10 cặp khay28.500.000đ – 33.000.000đ
Niềng răng trong suốt VinciSmile – Gói VinciSmart11 – 25 cặp khay59.000.000đ – 63.000.000đ
Cắm minivist1 trụ1.000.000đ
Khí cụ hàm trainer tiền chỉnh nhalộ trình5.000.000đ

Bảng giá dịch vụ nha khoa – Cấy ghép Implant

Dịch vụĐơn vịGiá
Implant Hàn Quốc (Bh 10 năm)1 răng700 USD
Implant Mỹ (BH 16 năm)1 răng900 USD
Implant Đức (BH 20 năm)1 răng1000 USD
Implant Thụy Sĩ (BH vĩnh viễn)1 răng1200 USD
Implant Hoa Kỳ (BH vĩnh viễn)1 răng1400 USD
Abutment sứ cộng thêm150 USD
Cấy ghép Implant All – on 4 Hàn Quốc
(BH 10 năm)
1000 USD/ trụ4000 USD
Cấy ghép Implant All – on 6 Hàn Quốc
(BH 10 năm)
1000 USD/ trụ6000 USD
Cấy ghép Implant All – on 4 Pháp
(BH 15 năm)
1500 USD/ trụ6000 USD
Cấy ghép Implant All – on 4 Pháp
(BH 15 năm)
1300 USD/ trụ8000 USD
Cấy ghép Implant All – on 4 Mỹ
(BH 15 năm)
1750 USD/ trụ7000 USD
Cấy ghép Implant All – on 6 Mỹ
(BH 15 năm)
1500 USD/ trụ9000 USD
Cấy ghép Implant All – on 4 Thụy Sĩ
(BH 20 năm)
2500 USD/ trụ10 000 USD
Cấy ghép Implant All – on 6 Thụy Sĩ
(BH 20 năm)
2300 USD/ trụ14 000 USD

Ngoài ra, khi đến thăm khám và tư vấn sức khỏe răng miệng sẽ hoàn toàn miễn phí. Toàn bộ quá trình được thực hiện kỹ lưỡng, đúng chuẩn nha khoa. Đối với khách hàng sử dụng dịch vụ nha khoa, đều có thể áp dụng chương trình trả góp hợp lý.

Nha khoa MIC tự hào là địa chỉ uy tín với sự cam kết về chuyên môn hàng đầu. Hứa hẹn mang lại trải nghiệm điều trị và thẩm mỹ nha khoa tuyệt vời cho khách hàng và cho cả gia đình bạn.

Để được thăm khám và tư vấn về trường hợp sức khỏe răng miệng của bạn, vui lòng liên hệ hotline 1900 29 29 79 hoặc đặt lịch hẹn tại đây.

NHA-KHOA-MIC-CHAM-SOC-NU-CUOI-BAN
Nha khoa MIC – Chăm sóc nụ cười gia đình bạn

Thông tin bài viết này có hữu ích?

Hãy giúp chúng tôi vài dòng đánh giá bên dưới.

Chúng tôi cần thêm thông tin gì để bài viết này được tốt hơn?